|
échauder
ngoại động từ
- rửa bằng nước nóng
- échauder la vaisselle: rửa bát đĩa bằng nước nóng
- trụng nước sôi
- échauder un canard: trụng nước sôi một con vịt (để nhổ lông)
- làm bỏng nước sôi
- (nghĩa bóng) chơi cho một vố
- échauder un ambitieux: chơi cho kẻ tham một vố
- (nghĩa bóng) bóp chẹt
- échauder un client: bóp chẹt một khách hàng
|