Bàn phím:
Từ điển:
 
échassier

danh từ giống đực

  • chim cao cẳng
  • (số nhiều, động vật học, từ cũ nghĩa cũ) bộ chim cao cẳng (nay chia thành nhiều bộ : bộ cò, bộ dẽ, bộ gà nước)

tính từ

  • (động vật học) cao cẳng
    • Oiseau échassier: chim cao cẳng