Bàn phím:
Từ điển:
 
échappement

danh từ giống đực

  • (kỹ thuật) sự xả (hơi); bộ xả hơi
  • con thả, con ngựa (ở đồng hồ)
  • như échappée
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự thoát khỏi

phản nghĩa

=Admission.