Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mỏm
mõm
môn
môn bài
môn đệ
môn đồ
môn hạ
môn học
mon men
môn phái
môn sinh
mòn
mòn mỏi
mồn một
món
mọn
mong
mông
mong chờ
mông đít
mong đợi
mông lung
mong manh
mông mênh
mông mốc
mong mỏi
mong mỏng
mông muội
mong muốn
mong ngóng
mỏm
Top, peak
Mỏm đá lởm chởm
:
A rugged rock-top
Đứng trên mỏm núi
:
To stand on the peak (top) of a mountain
Process (of a bone)