Bàn phím:
Từ điển:
 
échantillonner

ngoại động từ

  • lấy mẫu; chuẩn bị mẫu (hàng...)
  • chọn bộ phận mẫu (trong thống kê, thăm dò dư luận...)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) so với mẫu gốc, so mẫu