Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mom
mồm
mồm mép
mồm miệng
mỏm
mõm
môn
môn bài
môn đệ
môn đồ
môn hạ
môn học
mon men
môn phái
môn sinh
mòn
mòn mỏi
mồn một
món
mọn
mong
mông
mong chờ
mông đít
mong đợi
mông lung
mong manh
mông mênh
mông mốc
mong mỏi
mom
River bank
Đi men mom sông về nhà
:
To come home by skirting the river bank.
(ít dùng) Ulterior motive
Đoán trúng mom
:
To make a right guess at someone's ulterior motive