Bàn phím:
Từ điển:
 
échangeur

danh từ giống đực

  • thiết bị trao đổi nhiệt
  • chất trao đổi
    • échangeur d'ions: chất trao đổi ion
  • (giao thông) ngã tư hai tầng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người đổi, người đổi chác