Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mỏi
mỏi mắt
mỏi mệt
mỗi
mỗi một
mỗi tội
mối
mối giềng
mối hàng
mối lái
mối manh
mối tình
mọi
mọi rợ
mom
mồm
mồm mép
mồm miệng
mỏm
mõm
môn
môn bài
môn đệ
môn đồ
môn hạ
môn học
mon men
môn phái
môn sinh
mòn
mỏi
Weary, tired
Đi mười cây số đã thấy mỏi chân
:
To feel weary in one's legs after walking ten kilometres
Sickening for some illness, indisposed
Hôm nay trời ẩm quá, người thấy mỏi nhừ
:
Toy is very wet, so I am sickening for something