Bàn phím:
Từ điển:
 
échalas

danh từ giống đực

  • cọc leo
    • échalas de vigne: cọc leo cho nhau
  • (thân mật) người gầy và cao, sếu vườn, cò hương
    • se tenir droit comme un échalas: đứng ngay cán tàn