Bàn phím:
Từ điển:
 
échafauder

nội động từ

  • dựng giàn giáo

ngoại động từ

  • dựng lên
    • échafauder des projets: dựng nên những kế hoạch
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chồng lên nhau
    • échafauder des chaises: chồng ghế lên nhau