|
alterner
nội động từ
- xen kẽ nhau, luân phiên nhau
- Deux personnes qui alternent: hai người luân phiên nhau
- Les bois alternent avec les prairies: rừng xen kẽ với đồng cỏ
ngoại động từ
- cho xen kẽ nhau, cho luân phiên nhau
- Alterner les cultures: luân phiên cây trồng
|