Bàn phím:
Từ điển:
 
écartèlement

danh từ giống đực

  • hình phạt xé xác, hình phạt phanh thây
  • (nghĩa bóng) sự giằng co
    • écartèlement entre le bien et le mal: sự giằng co giữa thiện và ác