Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mốc xì
mọc
mộc
mộc bản
mộc dục
mộc già
mộc mạc
mọc mầm
mộc nhĩ
mọc răng
mọc sừng
mộc tặc
môi
moi
môi giới
moi móc
môi sinh
môi trường
môi trường học
mòi
mồi
mồi chài
mỏi
mỏi mắt
mỏi mệt
mỗi
mỗi một
mỗi tội
mối
mối giềng
mốc xì
(thông tục) Nothinng at all
Sờ túi xem có tiền không, nhưng chả có mốc xì cả
:
To feel one's pocket.for money but there is nothing at all