Bàn phím:
Từ điển:
 
cash /kæʃ/

danh từ (không có số nhiều)

  • tiền, tiền mặt
    • I have no cash with me: tôi không có tiền mặt

Idioms

  1. to be in cash
    • có tiền
  2. to be out of cash
    • không có tiền, cạn tiền
  3. to be rolling in cash
    • tiền nhiều như nước
  4. to be short of cash
    • thiếu tiền
  5. cash down
    • (xem) down
  6. cash on delivery
    • ((viết tắt) C.O.D) trả tiền lúc nhận hàng
  7. for prompt cash
    • (xem) prompt
  8. ready cash
    • tiền mặt
  9. sold for cash
    • bán lấy tiền mặt

ngoại động từ

  • trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt

Idioms

  1. to cash in
    • gởi tiền ở ngân hàng
    • (thông tục) chết
  2. to cash in on
    • kiếm chác được ở
Cash
  • (Econ) Tiền mặt.
cash
  • (toán kinh tế) tiền mặt