Bàn phím:
Từ điển:
 
écailler

ngoại động từ

  • đánh vảy
    • écailler un poisson: đánh vảy cá
  • tách vỏ (sò, trai)
  • làm bong, làm tróc
    • écailler des dorures: làm tróc những chỗ mạ vàng
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trang trí bằng hình vảy cá