Bàn phím:
Từ điển:
 
écaillé

tính từ

  • tróc vảy, bong vảy (bức tranh)
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có trang trí hình vảy cá
  • (từ cũ, nghĩa cũ) có vảy
    • Poisson écaillé: cá có vảy