Bàn phím:
Từ điển:
 
écaillage

danh từ giống đực

  • sự đánh vảy
  • sự tách vỏ (sò trai)
  • sự tróc vảy, sự bong vảy
    • écaillage d'un tableau: sự bong vảy của bức tranh