Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mỗ
mõ
mõ tòa
mố
mộ
mộ bia
mộ binh
mộ chí
mộ danh
mộ đạo
mộ địa
mộ phần
móc
mốc
mốc meo
móc sắt
mốc thếch
mốc xì
mọc
mộc
mộc bản
mộc dục
mộc già
mộc mạc
mọc mầm
mộc nhĩ
mọc răng
mọc sừng
mộc tặc
môi
mỗ
I, mẹ
Mỗ đây là con nhà gia giáo
:
I here am of a good family breeding
What's-his (-her, -its) -name, what -d' you call-him (-her, -it...)
Ông mỗ ở xã mỗ
:
What's-his-name live in what's-its-name