Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mò mẫm
mò mò
mỏ
mổ
mỏ ác
mỏ cặp
mổ cò
mỏ hàn
mỏ khoét
mỏ neo
mỏ nhát
mỏ vàng
mỏ vịt
mổ xác
mổ xẻ
mỗ
mõ
mõ tòa
mố
mộ
mộ bia
mộ binh
mộ chí
mộ danh
mộ đạo
mộ địa
mộ phần
móc
mốc
mốc meo
mò mẫm
Grope about for a long time, look for a long time
Không biết đường, phải mò mẫm mãi
:
To have to look for one's way for a long time, not knowing one's ways about