Bàn phím:
Từ điển:
 
ébranlement

danh từ giống đực

  • sự lung lay, sự rung chuyển
    • Ebranlement de la maison: sự lung lay nhà
    • Ebranlement du ministère: sự lung lay nội các
  • (y học) chấn động

phản nghĩa

=Immobilité, solidité.