Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mịt mùng
mo
mô
mô hình
mô học
mô phạm
mô phật
mô phỏng
mô tả
mô tê
mo then
mô tô
mô tơ
mồ
mò
mồ côi
mồ hôi
mồ hóng
mồ ma
mồ mả
mò mẫm
mò mò
mỏ
mổ
mỏ ác
mỏ cặp
mổ cò
mỏ hàn
mỏ khoét
mỏ neo
mịt mùng
Dim and immense
Trong sương mù, rừng núi mịt mùng
:
In the fog, mountains and jungles are dim and immense