Bàn phím:
Từ điển:
 
carve /kɑ:v/

động từ

  • khắc, tạc, chạm, đục
    • to carve a statue out of wood: tạc gỗ thành tượng
  • (nghĩa bóng) tạo, tạo thành
    • to carve out a careet for oneself: tạo cho mình một nghề nghiệp
  • cắt, lạng (thịt ra từng miếng)
  • cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét

Idioms

  1. to carve out
    • đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra (một phần đất đai...)
  2. to carve up
    • chia cắt, cắt nhỏ ra (đất đai...)
  3. to carve one's way to
    • cố lách tới, cổ mở một con đường tới