Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mìn
minh bạch
minh châu
minh họa
minh mẫn
mình
mistake
mít
mít xoài
mịt
mịt mờ
mịt mù
mịt mùng
mo
mô
mô hình
mô học
mô phạm
mô phật
mô phỏng
mô tả
mô tê
mo then
mô tô
mô tơ
mồ
mò
mồ côi
mồ hôi
mồ hóng
mìn
noun
mine; dynamite
làm nổ một trái mìn
:
to fire a mine