Bàn phím:
Từ điển:
 
éblouissant

tính từ

  • làm lóa mắt, chói lọi, choáng lộn
  • đẹp rực rỡ
    • Jeune fille éblouissante: thiếu nữ đẹp rực rỡ
  • lạ lùng
    • éloquence éblouissante: sự hùng hồn lạ lùng
  • lòe

phản nghĩa

=Obscure; terne.