Bàn phím:
Từ điển:
 
éblouir

ngoại động từ

  • làm lóa mắt, làm chói mắt
    • La soleil nous éblouit: mặt trời làm ra chói mắt
    • Ses succès l'ont ébloui: (nghĩa bóng) thắng lợi đã làm cho nó lóa mắt đi
  • làm choáng người
  • lòe