Bàn phím:
Từ điển:
 
cartridge /'kɑ:tridʤ/

danh từ

  • đạn, vỏ đạn
    • blank cartridge: đạn không nạp chì
  • đàu máy quay đĩa
  • cuộn phim chụp ảnh
cartridge
  • (Tech) ống; đầu; hộp, catridơ