Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
miệng
miệng lưỡi
miệt mài
miêu tả
miếu
mỉm cười
mím
mìn
minh bạch
minh châu
minh họa
minh mẫn
mình
mistake
mít
mít xoài
mịt
mịt mờ
mịt mù
mịt mùng
mo
mô
mô hình
mô học
mô phạm
mô phật
mô phỏng
mô tả
mô tê
mo then
miệng
noun
mouth
súc miệng
:
to rinse one's mouth
miệng giếng
:
mouth of a well