Bàn phím:
Từ điển:
 
ébaucher

ngoại động từ

  • phác hình, phác thảo; phác
  • bắt đầu
    • ébaucher une conversation: bắt đầu một cuộc nói chuyện

danh từ giống đực

  • thợ phác hình

phản nghĩa

=Achever.