Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
miễn cưỡng
miễn dịch
miễn phí
miễn thuế
miễn thứ
miễn trừ
miến
miếng
miệng
miệng lưỡi
miệt mài
miêu tả
miếu
mỉm cười
mím
mìn
minh bạch
minh châu
minh họa
minh mẫn
mình
mistake
mít
mít xoài
mịt
mịt mờ
mịt mù
mịt mùng
mo
mô
miễn cưỡng
adj
unwillingly ; reductant; grudging