Bàn phím:
Từ điển:
 
ébauche

danh từ giống cái

  • bản phác, bản phác thảo; hình phác
    • Jeter l'ébauche d'une statue: phác hình một bức tượng
  • sự mới hé
    • L'ébauche d'un sourire: nụ cười mới hé
  • (y học) mầm
    • ébauche dentaire: mầm răng