Bàn phím:
Từ điển:
 
ébarbeur

danh từ giống đực

  • thợ giũa xờm (ở đồ đúc)
  • (nông nghiệp) máy bỏ râu (hạt đại mạch)

danh từ giống cái

  • (kỹ thuật) máy gọt xờm (ở đồ đúc)