Bàn phím:
Từ điển:
 
ébarbage

danh từ giống đực

  • (kỹ thuật) sự gọt hết xờm (ở đồ đúc)
  • sự xén mép thừa (giấy đóng sách)
  • sự bỏ râu (hạt đại mạch)
  • (nông nghiệp) sự xén rễ (khi bứng cây đưa trồng nơi khác)
  • sự cắt vây (cá, khi làm cá)
  • (y học) sự bỏ thịt thối (ở vết thương)
  • sự gọt đường gờ chỗ nối (ở đồ gốm)