Bàn phím:
Từ điển:
 
alternance

danh từ giống cái

  • sự luân phiên, sự xen kẽ
    • L'alternance des saisons: sự luân phiên của mùa
    • L'alternance des générations: (sinh vật học) sự xen kẽ thế hệ
    • Alternance morbide: (y học) luân phiên bệnh
  • (ngôn ngữ học) hiện tượng chuyển đổi