Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
e
eau
eau-de-vie
eau-forte
ébahi
ébahir
ébahissement
ébarbage
ébarber
ébarbeur
ébarbeuse
ébarboir
ébarbure
ébats
ébaubi
ébauchage
ébauche
ébaucher
ébauchoir
ébauchon
ébaudir
ébavurer
ébène
ébéniste
ébénisterie
éberlué
éberluer
éblouir
éblouissant
éblouissement
e
danh từ giống đực
e
Un e muet
:
e câm
(toán học) e (cơ số loga)
(vật lý học) electron (ký hiệu)
(E) (địa chất, địa lý) viết tắt của Est
(E) (ngoại giao) viết tắt của Excellence
(E) (âm nhạc) mi (theo cách ghi nốt của Anh và Đức)
đồng âm
=Euh, eux, heu, oeufs.