Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mé
mẹ
mềm
mềm mỏng
men
men sứ
men tình
mền
mến
mến phục
mênh mông
meo
mèo
méo
mẹo
mép
mét
mệt
mệt mỏi
mếu
mì
mí mắt
mị dân
mỉa mai
mía
miên man
miền
miễn
miễn cưỡng
miễn dịch
mé
verb
to cut off
mé một nhánh cây
:
to cut off a branch from a tree
noun
edge; border