Bàn phím:
Từ điển:
 
cart /kɑ:t/

danh từ

  • xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng)

Idioms

  1. to be the cart
    • (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn
  2. to put the cart before the horse
    • làm ngược, làm trái khoáy; lấy kết quả làm nguyên nhân

ngoại động từ

  • chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa
cart
  • (Tech) xe đẩy (để đồ)