Bàn phím:
Từ điển:
 
altérer

ngoại động từ

  • làm biến chất, làm hỏng
  • sửa hỏng đi, sửa sai đi
    • Un document altéré: một văn kiện bị sửa sai đi
    • Altérer la vérité: nói sai sự thật, nói dối
  • làm phai lạt
    • Altérer l'amitié: làm phai lạt tình bạn
    • Couleur altérée par le soleil: màu nhạt đi vì nắng
  • làm khát nước
    • Cette course m'a profondément altéré: chặng chạy đó làm cho tôi khát nước

phản nghĩa

=Désaltérer