Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mặt
mặt hàng
mặt nạ
mặt phẳng
mặt tiền
mặt trận
mặt trăng
mê
me
mê lộ
mê ly
mê man
mê mê
mê muội
mê sảng
mê tín
mè
mẻ
mé
mẹ
mềm
mềm mỏng
men
men sứ
men tình
mền
mến
mến phục
mênh mông
meo
mặt
noun
face
giáp mặt nhau
:
face to face
Surface
nổi lên mặt nước
:
to rise to the surface of the water. side
viết một mặt giấy
:
write on one side of the paper
noun
right
giữ phía tay mặt
:
to keep to the right