Bàn phím:
Từ điển:
 
dynamique

danh từ giống cái

  • động lực học
  • động thái

tính từ

  • xem (danh từ giống cái 1)
  • động
    • Etat dynamique: trạng thái động
  • năng động
    • Homme dynamique: người năng động

phản nghĩa

=Statique. Apathique.