Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
may
mây
may mà
may mắn
may sẵn
mày
máy
máy chữ
máy giặt
máy in
máy tính
mắc
mắc cỡ
mắc lừa
mắc nợ
mặc
mặc cảm
mặc dầu
mặc dù
mặc niệm
mặc sức
mắm
mặn
mặn nồng
măng
măng cụt
măng đô
măng tây
mắng
mắt
may
adj
lucky; fortunate
cô ta đến thật là may
:
How luck she cones!
verb
to sen; to stitch
máy may
:
sewing-machine. may tay hand-sewn