|
dureté
danh từ giống cái
- tính cứng, tính rắn; độ rắn
- La dureté du diamant: tính rắn của kim cương
- (nghệ thuật) sự thiếu uyển chuyển, sự thiếu hài hòa
- Dureté des traits: những nét thiếu uyển chuyển
- Dureté des couleurs: màu sắc thiếu hài hòa
- sự khó khăn, sự khó nhọc
- Dureté du temps: sự khó khăn của thời buổi
- Dureté du voyage: sự khóc nhọc của cuộc đi xa
- sự khó chịu, sự khắc nghiệt
- Dureté du froid: cái rét khắc nghiệt
- sự xẵng, sự nghiệp ngã, sự tàn nhẫn
- Dureté de la voix: giọng xẵng
- Dureté de caractère: tính nết tàn nhẫn
- (số nhiều) lời nói xẵng; cách cư xử tàn bạo
phản nghĩa
=Mollesse. Douceur. Aménité, coeur, gentillesse, indulgence, sensibilité, tendresse.
|