|
durer
nội động từ
- bền, lâu
- ça ne durera pas: cái đó không bền đâu
- La conversation dura une heure: nói chuyện lâu một giờ
- dùng lâu được
- Cette ration devra vous durer cinq jours: suất ăn này anh phải dùng lâu được năm ngày
- (từ cũ, nghĩa cũ) còn sống
- Le père durait: người cha còn sống
- (thân mật, tiếng địa phương) ở nguyên chỗ, cứ như thế (thường ở dạng phủ định)
- Ne pouvoir durer en place: không ở nguyên chỗ được
phản nghĩa
=Arrêter (s'), cesser, parler, terminer (se). Disparaître, mourir.
|