|
durée
danh từ giống cái
- thời gian
- Durée des vacances: thời gian nghỉ hè
- Durée d'emploi/durée d'utilisation: thời gian sử dụng
- Durée de vie: thời gian tồn tại (hạt cơ bản, nhân phóng xạ...)
- Durée de démarrage: thời gian khởi động
- độ bền
- Signe de la durée: dấu hiệu của độ bền
- (âm nhạc) độ dài
- (triết học) độ lâu
|