Bàn phím:
Từ điển:
 
dure

tính từ giống cái

  • xem dur

danh từ giống cái

  • coucher sur la dure+ nằm đất
    • en dire de dures: nói nặng lời
    • en faire voir de dures à quelqu'un: ngược đãi ai
    • à la dure: cứng rắn, nghiệt ngã
    • élever un enfant à la dure: nuôi đứa trẻ một cách cứng rắn