Bàn phím:
Từ điển:
 
durcissement

danh từ giống đực

  • sự làm cho cứng lại; sự cứng lại
    • Durcissement du ciment: sự cứng lại của xi măng
  • sự cứng rắn lên
    • Durcissement de l'opposition: sự cứng rắn lên của phe đối lập

phản nghĩa

=Amollissement, assouplissement.