|
durcir
ngoại động từ
- làm cứng lại, làm rắn lại
- Durcir le sol: làm đất cứng lạ
- làm cho chai cứng lại, làm cho cứng rắn lại
- Durcir le coeur: làm cho tấm lòng chai cứng lại
- Durcir son point de vue: làm cho quan điểm cứng rắn hơn
nội động từ
- cứng lại
- Pain qui durcit: bánh cứng lại
|