Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nằm dài
Nằm giá
nằm giá
nằm ì
nằm khàn
nằm khểnh
nằm khoèo
nằm không
nằm lửa
nằm mê
nằm mèo
nằm mộng
nằm mơ
nằm ngang
nằm nghiêng
nằm ngủ
nằm ngửa
nằm nơi
nằm quèo
nằm sấp
nằm úp thìa
nằm vạ
nằm xuống
nẳm
nắm
nắm chắc
nắm nắm nớp nớp
nắm vững
năn nỉ
nằn nì
nằm dài
đg. 1. Nằm duỗi thẳng hai chân. 2. Không chịu hoạt động gì: Ăn xong nằm dài.