Bàn phím:
Từ điển:
 
carpet-bag /'kɑ:pitbæg/

danh từ

  • túi hành lý; túi du lịch

Idioms

  1. carpet-bag government
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn đầu cơ chính trị; chính quyền lừa bịp