Bàn phím:
Từ điển:
 
carpet /'kɑ:pit/

danh từ

  • tấm thảm
    • to lay a carpet: trải thảm
  • thảm (cỏ, hoa, rêu...)

Idioms

  1. to be on the carpet
    • được đem ra thảo luận, bàn cãi
    • bị mắng, bị quở trách
  2. to walk the carpet
    • bị mắng, bị quở trách

ngoại động từ

  • trải thảm
  • (thông tục) lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng