Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mất dạy
mất mùa
mất ngủ
mất tích
mất trí
mật
mạt
mạt cưa
mật độ
mật khu
mật lệnh
mật mã
mật mía
mật ong
mạt sát
mạt vận
mật vụ
mau
mau chóng
mau mắn
mâu thuẫn
màu
màu mè
màu mỡ
màu sắc
mẫu
mẫu đơn
mẫu giáo
mẫu hệ
mẫu mã
mất dạy
adj
Ill-bred; unmanerly
tại sao nó lại mất dạy đến thế
:
How cone it that he is so unmanerly